Tổng quan
VINFAST VF5 - KIẾN TẠO XU THẾ MỚI
Phiên bản | VinFast VF5 Plus (Thuê pin) | VinFast VF5 Plus (Kèm Pin) |
Giá niêm yết (gồm VAT) | 468.000.000 VNĐ | 548.000.000 VNĐ |
Ưu đãi | Chương trình áp dụng cho khách hàng đặt cọc từ ngày 01/7/2024 đến 31/7/2024: – Miễn Phí 100% Lệ Phí Trước Bạ – Tặng 1 Năm Sạc Pin Toàn Quốc – Tặng Ngay 10 Triêu Tiên Mặt Cho 5 Khách Hàng Cọc Sớm Nhất |
|
Thông số cơ bản | ||
Động cơ | Điện 100Kw ~ 134 Hp | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) | 3.965 x 1.720 x 1.580 (mm) | |
Chiều dài cơ sở | 2.513 mm | |
Mô men xoắn cực đại | 135 Nm | |
Loại Pin | Lithium-ion | |
Dung lượng Pin | 37,23 kWh | |
Tuổi thọ Pin | 10 - 12 Năm | |
Độ bền Pin | Kháng nước IP67 | |
Quãng đường di chuyển tối đa | 300Km/ lần sạc theo tiêu chuẩn NEDC | |
Thời gian sạc | 30' (10% ~ 70%) | |
Thời gian sạc tại nhà ( Điện 220V) | 5h30' (Bộ sạc 7kWh) | |
Thuê Pin / Tháng ( Cố định ) | 1,200,000 VNĐ (<1500km)
1,600,000 VNĐ (1500 - 3000km) 2,700,000 VNĐ (>3000km) |
Cọc Pin: 15,000,000 VNĐ |
Thư viện
Ngoại thất
Vinfast VF5: Thiết kế thời trang, ngoại thất hiện đại
Ngoại thất thiết kế độc đáo, trẻ trung phù hợp với thị hiếu của người dùng Việt Nam. Kèm theo đó là 16 tùy chọn màu sắc là một điểm mạnh của VF5 tạo cho người dùng nhiều sự lựa chọn cá nhân hóa riêng.
Nội thất
VF5 Nội Thất: Tối Giản Nhưng Tiện Nghi Hàng Đầu Phân Khúc
Thiết kế nội thất VinFast VF 5 Plus rộng rãi, hiện đại, tiện nghi với hàng loạt trang bị công nghệ thông minh, an toàn dẫn đầu phân khúc. Cùng chiêm ngưỡng những hình ảnh ấn tượng về thiết kế tinh tế, nổi bật của nội thất VF 5 Plus trước khi chính thức sở hữu mẫu xe thời thượng này.
Vận hành
Đông Cơ
Động cơ Vinfast VF5 với 134 Hp mạnh top đầu phân khúc, đem lại khả năng vận hành ấn tượng, cùng với 2 chế độ lái Eco, Sport tạo sự linh hoạt khi di chuyển trong đô thị cũng như khi cần tăng tốc hay di chuyển trên các cung đường xấu.Hệ Thống treo
Hệ thống treo hiện đại, thông minh mang đến sự êm ái, được tối ưu phù hợp với môi trường sử dụng tại Việt Nam Hệ thống treo trước: Treo độc lập, MacPherson Hệ thống treo sau: Dầm xoắnHệ Thống Pin
Sự dụng pin công nghê lithium-ion hiện đại, thân thiện môi trường. Cam kết đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng đáp ứng nhu cầu sử dụng tại Việt Nam Dung tích pin: 37.23 kW Quãng đường di chuyển tối đa: >300 km Thời gian sạc nhanh nhất: 30 phút (10%-70%)Hệ thống trạm sạc
VinFast phát triển hệ thống trạm sạc với hơn 150.000 cổng sạc cho xe máy điện và ô tô điện, trải dài rộng khắp 63 tỉnh thành tại Việt Nam. Ngoài ra xe được cung cấp bộ sạc tại nhà sử dụng điện dân dụng nên khách hàng hoàn toàn yên tâm trong quá trình sử dụng.An toàn
Tiêu Chuẩn An Toàn
VF5 đạt tiêu chuẩn an toàn cao nhất 3* theo các tiêu chuẩn đánh giá trên toàn cầu ASEAN NCAP (Chương trình đánh giá ô tô Đông Nam Á) , EURO NCAP (Chương trình đánh giá ô tô châu Âu) , NHTSA (Cục quản lý an toàn giao thông đường cao tốc Mỹ).Hệ Thống Túi Khí
Vinfast VF5 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc xe hạng A trang bị hệ thông 6 túi khí, bảo vệ toàn diện cho chủ nhân khi xảy ra va chạm giao thông.Hệ Thống An Toàn
VF5 được Vinfast rất chăm chút trong việc đảm bảo an toàn cho người sử dụng, Xe được trang bị đầy đủ các tính năng an toàn như: Chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, Hỗ trợ lực phanh BA,....Gói Tính Năng ADAS
Là một tính năng đặc biệt được được trang bị trên VF5, là điểm mạnh so với các xe trong phân khúc. Các tính năng được trang bị như: giám sát hành trình thích ứng, cảnh báo giao thông phía sau, cảnh báo điểm mù, cảnh báo luồng giao thông khi mở cưa.Thông số kỹ thuật
Kích thước & Tải Trọng | Chiều dài cơ sở (mm) | 2513 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3965x1723x1580 | |
Khoảng sáng gầm xe không tải (mm | 168 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Có hàng ghế cuối | 260 | |
Dung tích khoang chứa hành lý – Gập hàng ghế cuối | 200 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |
Tải trọng (kg) | 325 | |
Động cơ | Loại động cơ | Điện |
Công suất tối đa | 100kW (134Hp) | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | |
Tăng tốc 0 – 100 km/h (s) | 12s | |
Pin | Dung lượng pin khả dụng (kWh) | 37.23 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) |
>300 | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (10% – 70%) | <30 phút | |
Truyền động | Dẫn động | FWD |
Chế độ lái | Eco/Sport | |
Khung gầm | Hệ thống treo trước | Độc lập, MacPherson |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa thông gió/Đĩa | |
Loại la-zăng | Hợp kim 17 inch | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện |
Hệ thống ghế | Số chỗ ngồi | 5 |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | |
Ghế lái | Chỉnh điện cơ 6 hướng | |
Ghế phụ | Chỉnh cơ 4 hướng | |
Hàng ghế thứ hai | Chỉnh cơ 2 hướng, gập tỉ lệ 60:40 | |
Vô lăng | Loại vô lăng | Nhựa mềm không bọc – Chỉnh cơ 2 hướng |
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Điều hoà không khí | Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ, 1 vùng |
Lọc không khí cabin | Màng lọc bụi PM2.5 | |
Màn hình, kết nối và giải trí | Màn hình giải trí cảm ứng | 8 inch |
Bảng đồng hồ thông tin lái | Có | |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế lái | 1 cổng dữ liệu và sạc 7.5W | |
Cổng kết nối USB loại A – Hàng ghế 2 | cổng sạc 18W | |
Kết nối Wi-Fi/Bluetooth | Có | |
Chìa khóa | Chìa khóa từ xa | |
Hệ thống loa | 4 Loa |
Hệ thống đèn | Đèn pha | Halogen – Tự động bật/tắt |
Đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu | Halogen | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | Có |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Cửa xe | Kính cửa sổ chỉnh điện | Có |
Cốp | Sưởi kính sau | Có |
Ngoại thất khác | Kính chắn gió | Chống tia UV |
Gạt mưa trước | Tự động | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Điều khiển xe thông minh | Điều khiển chức năng trên xe | Có |
Thiết lập, theo dõi và ghi nhớ hồ sơ người lái | Đồng bộ và quản lý tài khoản | Có |
Điều hướng – Dẫn đường | Định vị vị trí xe từ xa | Có |
Tiện ích gia đình và văn phòng | Hỏi đáp trợ lý ảo | Có |
Cá nhân hoá trải nghiệm trợ lý ảo | Có | |
Giải trí thông qua đồng bộ với điện thoại* | Có | |
Giải trí âm thanh | Có | |
Đồng bộ danh bạ điện thoại | ||
Nhận và gửi tin nhắn qua giọng nó | Có / Trò chơi ngoại tuyến | |
Cập nhật phần mềm từ xa | Cập nhật phần mềm từ xa | Có |
Dịch vụ về xe | Quản lý gói cước thuê pin trực tuyến | Trên ứng dụng VinFast |
Quản lý sạc | Có | |
Tính năng trợ lái ADAS | Giám sát hành trình thích ứng | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | Có | |
Cảnh báo điểm mù | Có | |
Cảnh báo mở cửa | Có | |
Hỗ trợ đỗ phía sau | Có | |
Hệ thống camera sau | Có |
An toàn & An Ninh | Mức đánh giá an toàn (Tiêu chuẩn dự kiến) | ASEAN NCAP 3* |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
CHệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | iTPMS | |
Khoá cửa xe tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp | Hàng ghế trước | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Hàng ghế thứ hai | |
Hệ thống túi khí | Túi khí trước lái và hành khách phía trước | 2 túi khí |
Túi khí rèm | 2 túi khí | |
Túi khí bên hông hàng ghế trước | 2 túi khí | |
Xác định tình trạng hành khách | Hàng trước | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có |